Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
miệng ăn


Nh. Miệng. ngh. 2: Nhà có ba miệng ăn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.